Giới thiệu về thiết bị đọc thẻ RFID di động TSL 1128
Thiết bị đọc thẻ RFID di động TSL 1128 được thiết kế để đọc và ghi vào các thẻ UHF chuẩn EPC Class 1 Gen 2 (ISO18000-6C) và giao tiếp với nhiều thiết bị di động thông qua công nghệ không dây Bluetooth®. Với chipset Impinj R2000 và dải ăng-ten hiệu suất cao, TSL 1128 mang lại cho người dùng mức hiệu suất và tính linh hoạt cao nhất hiện có trên thị trường hiện nay. Người dùng có thể sử dụng các tùy chỉnh có sẵn hoặc theo yêu cầu.
Quét mã vạch nhanh chóng
Thiết bị đọc thẻ RFID di động TSL 1128 cũng có thể được cấu hình với chức năng quét dữ liệu 2D. Công nghệ Motorola SE4500 kết hợp khả năng chiếu sáng xung nhanh và tốc độ màn trập cảm biến nhanh, mang lại khả năng chịu chuyển động vượt trội và khả năng chụp dữ liệu 1D và 2D hàng đầu.
Thông số kỹ thuật
ELECTRICAL | |
Air Interface Protocol | EPCglobal UHF Class 1 Gen 2 (ISO 18000-6C) |
Operating Frequency | FCC (902-928 MHz) or ETSI (865-868 MHz), region dependent |
Antenna Type | Circular polarized |
Max Read Distance | Up to 7 m (23 ft) |
Scanner | 2D Imager (Optional) |
Operating System | Android, iOS, Windows 10, 8, 7, Vista, XP, Windows Mobile, Windows CE, and Windows Phone |
Data Interface | USB, Bluetooth |
Memory/Expansion Memory | Up to 32 GB Micro SD/SDHD card |
Power Source | Removable, rechargeable 4.2 volt lithium polymer 2400 mAh battery, 8.9 watts hrs |
MECHANICAL | |
Dimensions | 160 x 77 x 169 mm (6.2 x 3.0 x 6.6 in) |
Weight (Including Battery & Trigger) | 0.38 kg (0.83 lbs) |
ENVIRONMENT | |
IP Rating | IP 54 |
Operating Temperature | -10° to +40°C (14° to +104°F) |
APPLICATION INTERFACE | |
Host API | ASCII 2.0 |
Demo Software | SmartWedge |
Datasheet: TSL 1128 Datasheet
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.