Giới thiệu Chainway MC95
Máy kiểm kho mã vạch di động 5G Chainway MC95 là một thiết bị mã vạch mới ra mắt của Chainway. Thiết bị sử dụng các công nghệ mới, chip Octa-core mạnh mẽ, tích hợp quét mã vạch và thẻ NFC mang đến những trải nghiệm sử dụng đa dạng cho các ngành nghề khác nhau, giúp doanh nghiệp cải thiện đáng kể hiệu quả và thu được lợi nhuận cao hơn với mức đầu tư ít hơn.
Chainway MC95 là sự lựa chọn hoàn hảo với các ứng dụng bán lẻ, hậu cần, kho bãi, điện, tài chính, vận chuyển, sản xuất, v.v.
![Thiết bị đọc mã vạch di động Chainway MC95](https://rfidstore.vn/wp-content/uploads/2023/01/MC95-e1721205620791.jpg)
Ưu điểm nổi bật
Chainway MC95 là thiết bị di động mạnh mẽ và đa năng, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và doanh nghiệp. Với bộ xử lý Octa-core 2.0GHz và bộ nhớ tùy chọn cực lớn, Chainway MC95 mang lại hiệu suất ấn tượng, giúp xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả.
Chạy trên hệ điều hành Android 12 hiện đại, Chainway MC95 cung cấp một giao diện thân thiện và dễ sử dụng. Thiết bị này tích hợp nhiều chức năng tiên tiến như quét mã vạch và NFC, giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi hàng hóa. Camera kép cho phép chụp ảnh và quay video chất lượng cao, hỗ trợ tối đa cho công việc của bạn.
Màn hình HD 5.45 inch của Chainway MC95 không chỉ hiển thị hình ảnh sắc nét mà còn sử dụng được ngay cả khi đeo bao tay hoặc tay ướt, mang lại sự tiện lợi tối đa trong mọi điều kiện làm việc. Pin rời dung lượng cao lên đến 5000mAh đảm bảo thiết bị hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không lo hết pin.
Chainway MC95 còn được trang bị tiêu chuẩn bảo vệ IP68, đảm bảo khả năng chống bụi và nước tuyệt đối, giúp thiết bị bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần một thiết bị di động đáng tin cậy và hiệu suất cao.
Physical Characteristics | |
Dimensions | 160.0 x 75.0 x 16.4mm / 6.30 x 2.95 x 0.65in. |
Weight | 288g / 10.16 oz (device with battery) |
Display | 5.45” , 1440 x 720 |
Touch Panel | Multi-touch panel, gloves and wet hands supported |
Power | 5000mAh removable main battery, support quick charge |
Notification | Sound, LED indicator, vibrator |
Interfaces | USB Type-C, USB 2.0, OTG |
Card slot | 1 slot for SIM card, 1 slot for SIM or TF card |
Audio | 2 microphones, 1 for noise cancellation; 2 speakers; receiver |
Key Pad | Power key, 2 scan keys, volume (+/-) keys |
Sensors | Light sensor, proximity sensor, gravity sensor |
Performance | |
CPU | Octa-core, 2.0GHz |
RAM/ROM | 4GB + 64GB |
Expansion | Supports up to 256GB Micro SD (TF) card |
Developing Environment | |
OS | Android 12; GMS |
SDK | Chainway Software Development Kit |
Language | Java |
Tool | Eclipse / Android Studio |
User Environment | |
2D Scanner | Zebra: SE4710; CM60 |
1D Symbologies | UPC/EAN, Code128, Code39, Code93, Code11, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Chinese 2 of 5, Codabar, MSI, RSS, etc. |
2D Symbologies | PDF417, MicroPDF417, Composite, RSS, TLC-39, Datamatrix, QR code, Micro QR code, Aztec, MaxiCode; Postal Codes: US PostNet, US Planet, UK Postal, Australian Postal, Japan Postal, Dutch Postal (KIX), etc. |
Note | *This function is optional |
User Environment | |
Frequency | 13.56MHz |
Protocol | ISO14443A/B, ISO15693, NFC-IP1, NFC-IP2, etc. |
Chips | M1 card (S50, S70), CPU card, NFC tags, etc. |
Range | 2-4 cm |
User Environment | |
WLAN | IEEE802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G dual-band, 5G PA |
WWAN | 2G: GSM (B2 / B3 / B5 / B8) 3G: WCDMA (B1 / B2 / B4 / B5 / B8) TD-SCDMA (B34 / B39) 4G: FDD-LTE (B1 / B2 / B3 / B4 / B5 / B7 /B8 / B12 / B17 / B20 /B28A / B28B) TDD-LTE (B38 / B39 / B40 / B41) |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
Vo-LTE | Support |
GNSS | GPS/AGPS, GLONASS, BeiDou, Galileo |
Camera | |
Front Camera | 5MB |
Rear Camera | 13MP Autofocus with flash |
User Environment | |
Sealing | IP68 per IEC sealing specifications |
Operating Temp. | -4 °F to 122 °F / -20 °C to 50 °C |
Humidity | 5% RH – 95% RH non condensing |
Drop Specification | Multiple 1.5 m / 4.9 ft. drops to the concrete across the operating temperature range |
Tumble Specification | 1000 x 0.5 m / 1.64 ft. falls at room temperature |
ESD | ±15 KV air discharge, ±8 KV conductive discharge |
Storage Temp | -40 °F to 158 °F / -40 °C to 70 °C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.