Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZT200 ™ Series
Lắng nghe nhiều phản hồi của khách hàng và rút kinh nghiệm từ các dòng máy in cũ — Zebra tạo ra các máy in RFID mới với thiết kế tiết kiệm không gian. Với tính năng Print DNA của Zebra, ZT200 Series cung cấp cho người dùng khả năng thiết lập dễ dàng, vận hành trực quan với dịch vụ và bảo trì dễ dàng.ZT200 Series bao gồm Zebra ZT220 và Zebra ZT230
Zebra ZT200 được thiết kế để có tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội
Hoạt động trực quan và mạnh mẽ
Dù bạn đang áp dụng công nghệ mã vạch lần đầu tiên hay đang có nhu cầu nâng cấp các mẫu máy in công nghiệp hiện có để tăng hiệu quả công việc. Máy in RFID ZT200 Series là sự lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng ghi nhãn khác nhau. Những máy in đã được cải tiến của Zebra mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, chúng được chứng nhận ENERGY STAR® để giúp bạn tiết kiệm được năng lượng trong suốt quá trình sử dụng.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng bảo trì
Dòng ZT200 cung cấp một thiết kế hợp lý và kích thước nhỏ hơn, chiếm ít không gian vật lý hơn so với máy in S4M ™ trước đó. Máy in RFID ZT200 Series khi gặp sự cố, người dùng có thể trực tiếp khắc phục mà không cần phải đợi gọi dịch vụ hỗ trợ.
Đơn giản để tích hợp và quản lý
Với hệ điều hành Link-OS của Zebra kết hợp với SDK mạnh mẽ và các ứng dụng phần mềm — máy in ZT200 Series sẽ dễ dàng tích hợp, quản lý và bảo trì thiết bị bởi các nhà phát triển.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Physical Characteristics | |
Dimension | ZT220 closed: |
17 in. L x 9.4 in. W x 11 in. H | |
432 mm L x 239 mm W x 280 mm H | |
ZT230 closed: | |
17 in. L x 9.5 in. W x 10.9 in. H | |
432 mm L x 242 mm W x 277 mm H | |
Weight | ZT220 closed: 17 lbs./7.8 kg |
ZT230 closed: 20 lbs./9.1 kg | |
*Dimensions are for the base model printer. Consult your sales representative for specifics regarding other configurations. | |
Printer Specifications | |
Operating System | Link-OS® |
Resolution | 203 dpi/8 dots per mm |
300 dpi/12 dots per mm (optional) | |
Memory | 128 MB SDRAM memory |
128 MB on-board linear Flash memory | |
Maximum Print Width | 4.09 in./104 mm |
Maximum Print Speed | 6 in./152 mm per second |
Media Sensors | Transmissive and reflective sensors |
Print Length | 203 dpi: 157”/3988 mm |
300 dpi: 73”/1854 mm | |
Media Characteristics | |
Media Width | 0.75 in./19.4 mm to 4.50 in./114 mm |
Media Roll Size | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3.0 in./76 mm I.D. core |
6.0 in./152 mm O.D. on a 1.0 in./25 mm I.D. core | |
Media Thickness | 0.003 in./0.076 mm to 0.010 in./0.25 mm |
Media Types | Continuous, die-cut, notch, black mark |
Ribbon Characteristics (Thermal-transfer option only) | |
Standard Length | ZT220: 1,476 ft./450 m |
ZT230: 1,476 ft./450 m | |
Width | 1.57 in./40 mm to 4.33 in./110 mm |
Core | 1.0 in./25.4 mm |
Operating Characteristics | |
Operating Temp. | Thermal transfer: 40ºF to 105ºF/5º to 40ºC |
Direct thermal: 32ºF to 105ºF/0º to 40ºC | |
Storage/Transportation Temperature | -40ºF to 140ºF/-40º to 60ºC |
Operating Humidity | 20% to 85% non-condensing |
Storage Humidity | 5% to 85% non-condensing |
Electrical | Universal auto-ranging (PFC-compliant) power supply |
100-240 VAC; 47-63 Hz | |
ENERGY STAR certified | |
Agency Approvals | IEC 60950, EN 55022 Class B, EN 55024, |
EN 61000-3-2, EN 61000-3-3 | |
ZT220: cTUVus, CE, FCC, ICES-003, VCCI, C-Tick, NOM, Gost-R, BSMI, S-Mark (Argentina), KC, CCC, UkrSepro, SII, SABS | |
ZT230: cTUVus, CE, FCC, ICES-003, VCCI, C-Tick, NOM, Gost-R, BSMI, S-Mark (Argentina), KC, CCC, UkrSepro, SII, SABS |
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Mới Nhật Minh chuyên cung cấp các giải pháp RFID, các loại thiết bị, phụ kiện kiểm kho quét mã vạch và các thiết bị chấm công kiểm soát ra vào, hỗ trợ cho công việc của quý doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và giảm các chi phí liên quan. Quý khách hãy liên hệ ngay với Nhật Minh để được tư vấn một cách toàn diện nhất cho nhu cầu của quý doanh nghiệp.
- Hotline/Zalo: 086 998 2279
- Email: support@rfidstore.vn
RFIDSTORE –
Great!!