Thiết bị đọc thẻ RFID tích hợp antenna CL7206B8A
CL7206B8A là thiết bị đọc RFID tích hợp antenna bên trong, hỗ trợ đầy đủ các giao tiếp kết nối cơ bản như RJ45, RS232, RS485, Wiegand. Được trang bị chipset PR9200 để giảm giá thành cho thiết bị tuy nhiên vẫn mang lại hiệu năng mạnh mẽ khi đọc thẻ RFID. Với thiết kế nhỏ gọn và tinh tế, thiết bị tích hợp này dễ dàng được lắp đặt kể cả những nơi có không gian nhỏ hẹp. Phù hợp cho các ứng dụng, giải pháp quản lý sử dụng công nghệ RFID nhưng chỉ đọc thẻ RFID ở tầm trung với số lượng nhỏ.
Hardware, OS and Firmware Management | |
Processor | ARM9, 400MHz |
Memory | Flash 128MB; DRAM 32 MB |
Operating System | Linux 2.6 |
Firmware Upgrade | Demo software / Telnet |
API Support | Windows platform – .net / .net core / C++ / Java SDK Android platform – Java
Linux platform – C and Java SDK |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 164mm(L)*164mm(W)*49.6mm(H) |
Weight | 0.7Kg |
Housing Material | Die-cast aluminum / ABS cover |
Visual Status Indicators | Power, Status |
RFID Characteristics | |
Air Protocols | ISO/IEC18000-6B,6C / EPC C1Gen2 |
Chipset | Phychips PR9200 |
Frequency | USA: 902 MHz-928MHz (FCC part 15) |
EU: 865-868MHz (ETSI EN 302208) | |
CN: 920-925MHz (CMIIT) | |
Supportable /optional | Russian / Japan / Korea /
Malaysia / Thailand / other customizable |
Programing Functions | Automatic reading/ White list
Breakpoint Resume / Match reading / Data filter Data format customizable (PLC / Modbus compatible) RF Micron / EM Temperature sensor custom Services |
Built-in antenna | Circular 6dBi, VSWR ≤ 1.2:1 |
Output Power | 15dBm-27dBm (±1dBm) |
Channel bandwidth | <200KHz |
Reading Distance | 0-3m (According to Tag & Environment) |
Anti-collision | Support multi-tag / intensive inventory |
Work Mode | Fixed / hop frequency optional |
Connectivity | |
Communications | RJ45, RS-232, RS-485, Wiegand |
General Purpose I/O | 1 input(DC 0~24V), 1 output(DC_MAX:30V,2A; AC_MAX:125V,0.3A), optically isolated |
Power supply | DC 24V/2.5A (DC 9V ~ 30V,30W) |
Environmental | |
Operating Temp. | -20 – +70°C |
Storage Temp. | -40 – +85°C |
Humidity | 5-90% non-condensing (+25℃) |
Sealing | IP54 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.