C5000 – Barcode and Proximity Handheld Reader
Đầu đọc ghi thẻ C5000 là thiết bị đọc mã vạch di dộng 2D tích hợp đọc thẻ Proximity mang lại hiệu suất cao, ổn định, phù hợp với các nhu cầu sử dụng trong quản lý tài sản, hàng hóa, môi trường công nghiệp, sản xuất, hay hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong ngành may mặc.
Đầu đọc ghi thẻ C5000 có hiệu suất cực kỳ ổn định khi được nhà sản xuất sử dụng hệ điều hành Android 7.0 với bộ nhớ RAM 2GB / ROM 16GB, bảo hiểm kép của mạng 4G và mạng Wifi tần số kép giúp việc đảm bảo truyền dữ liệu thời gian thực trong các môi trường sử dụng khác nhau được dễ dàng.
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |||
Dimension | 170mm(H)x85mm(W)x23mm(D)±2 mm | ||
Weight | Net Weight :370g (including battery&wrist strap) | ||
Display | Gorilla Glass 3 9H 5.0 in. TFT-LCD(720×1280)touch screen with backlight | ||
Backlight | LED backlight | ||
Keypads | 3 TP keys, 6 function keys, 4 side buttons | ||
Expansions | 2 PSAM, 1 SIM, 1 TF | ||
Battery | Rechargeable li-ion polymer, 3.7V, 4500mAh | ||
PERFORMANCE CHARACTERSTICS | |||
CPU | Quad A53 1.3GHz quad-core | ||
Operating System | Android 7.0 | ||
Storage | 2GB RAM, 16GB ROM, MicroSD(max 128GB expansion) | ||
USER ENVIRONMENT | |||
Operating Temp. | -20℃ to 50℃ | ||
Storage Temp. | -20℃ to 70℃ | ||
Humidity | 5%RH to 95%RH(non-condensing) | ||
Drop Specifications | 5ft./1.5 m drop to concrete across the operating temperature range | ||
Sealing | IP65, IEC compliance | ||
ESD | ±15kv air discharge, ±8kv direct discharge | ||
DEVELOPMENT ENVIRONMENT | |||
SDK | HHW Software Development Kit | ||
Language | Java | ||
Environment | Android Studio or Eclipse | ||
DATA COMMUNICATION | |||
WWAN | TDD-LTE Band 38, 39, 40, 41; FDD-LTE Band 1, 2, 3, 4, 7, 17, 20;
WCDMA(850/1900/2100MHz); GSM/GPRS/Edge (850/900/1800/1900MHz); |
||
WLAN | 2.4GHz/5.8GHz Dual Frequency, IEEE 802.11 a/b/g/n | ||
WPAN | Bluetooth Class v2.1+EDR, Bluetooth v3.0+HS, Bluetooth v4.0 | ||
GPS | GPS(embedded A-GPS), accuracy of 5 m | ||
DATA CAPTUER | |||
BARCODE READER(OPTIONAL) | |||
1D barcode | 1D laser engine | Honeywell N4313 | |
Symbologies | All major 1D barcodes | ||
2D barcode | 2D CMOS Imager | Honeywell N6603 | |
Symbologies | PDF417, MicroPDF417, Composite, RSS, TLC-39, Datamatrix, QR code, Micro QR code, Aztec, MaxiCode, Postal Codes, US PostNet, US Planet, UK Postal, Australian Postal, Japan Postal, Dutch Postal. etc. | ||
COLOR CAMERA | |||
Resolution | 8.0 megapixel | ||
Lens | Auto-focus with LED flash | ||
RFID READER(OPTIONAL) | |||
RFID LF | Frequency | 125KHz/134.2KHz(FDX-B/HDX) | |
Protocol | ISO 11784&11785 | ||
R/W Range | 2cm to 10 cm | ||
RFID HF/NFC | Frequency | 13.56MHz | |
Protocol | ISO 14443A&15693 | ||
R/W Range | 2cm to 8cm | ||
RFID UHF | Frequency | 865~868MHz or 920~925MHz | |
Protocol | EPC C1 GEN2/ISO 18000-6C | ||
Antenna Gain | Circular antenna(2dBi) | ||
R/W Range | 1.5 m to 2.0 m(tags and environment dependant) | ||
Active 2.45GHz | Read range more than 200 m | ||
433MHz | Read range more than 200 m | ||
ZigBee READER(OPTIONAL) | |||
Protocol | IEEE 802.15.4 | ||
Reading Range | 100 m to 200 m | ||
FINGERPRINT READER(OPTIONAL) | |||
Sensor | TCS1xx | ||
Sensor type | Capacitive, area sensor | ||
Resolution | 508 DPI | ||
Performance | FRR<0.008%, FAR<0.005% | ||
Capacity | 1000 | ||
PSAM SECURITY(OPTIONAL) | |||
Protocol | ISO 7816 | ||
Baudrate | 9600, 19200, 38400,43000, 56000, 57600, 115200; | ||
Slot | 2 slots(maximum) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.