Máy in mã vạch Zebra ZT23142-T0P000FZ Hiệu suất cao, chi phí hợp lý
Máy in mã vạch Zebra ZT23142-T0P000FZ là sự lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp muốn cân bằng giữa hiệu suất và chi phí. Với tốc độ in nhanh lên đến 12 inch/giây và khả năng in sắc nét ở độ phân giải 203 dpi , máy đảm bảo đáp ứng các nhu cầu in ấn mã vạch khắt khe mà không làm gián đoạn quy trình làm việc. Thiết kế tiết kiệm không gian cùng khung kim loại chắc chắn giúp ZT23142-T0P000FZ phù hợp cho môi trường công nghiệp nhẹ, nơi yêu cầu sự bền bỉ và ổn định.
Thiết kế hoàn thiện, khả năng tích hợp cao
Máy in tem này nổi bật với màn hình cảm ứng màu 4.3 inch, dễ sử dụng, giúp giảm thời gian đào tạo nhân viên. Bạn có thể theo dõi trạng thái hoạt động, truy cập nhanh các hướng dẫn trực quan, và thay đổi cấu hình chỉ bằng một vài thao tác chạm. Hơn nữa, ZT23142-T0P000FZ tương thích ngược với các hệ thống cũ, cho phép tích hợp dễ dàng mà không cần phải thay đổi định dạng nhãn hay mã lập trình.
Hỗ trợ đa dạng
ZT23142-T0P000FZ còn hỗ trợ các tính năng mở rộng như kết nối không dây, bộ cắt, bộ bóc nhãn tự động . Cùng với phần mềm quản lý từ xa Zebra Print DNATM, việc theo dõi và quản lý máy in trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Khả năng nâng cấp linh hoạt này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư dài hạn và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, sản phẩm này của Zebra thực sự mang lại giá trị vượt trội so với các dòng máy in khác trên thị trường.
Dimension | 17 in. L x 9.5 in. W x 11 in. H 432 mm L x 241 mm W x 279 mm H |
Weight | 20 lbs./9.1 kg |
Resolution | 203 dpi |
Memory | 256 MB SDRAM |
Maximum Print Width | 4.09 in./104 mm |
Print Speed | 12 ips (203 dpi) |
Maximum Print Length | 157 in/3988 mm |
Media Width | 0.75 in./19.4 mm to 4.50 in./114 mm |
Media Roll Size | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3.0 in./76 mm I.D. core 6.0 in./152 mm O.D. on a 1.0 in./25 mm I.D. core |
Media Thickness | 0.003 in./0.076 mm to 0.010 in./0.25 mm |
Media Types | Continuous, die-cut, notch, black mark |
Maximum Ribbon Length | 1,476 ft./450 m |
Ribbon Width | 2 in./51 mm to 4.33 in./110 mm |
Ribbon Core I.D. | 1.0 in./25.4 mm |
Operating Temp. | 40ºF to 105ºF/5º to 40ºC |
Connectivity | USB, Serial, Ethernet, BTLE, USB Host |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.