Đặc điểm nổi bật của máy in mã vạch di động Honeywell RP4
Giới thiệu về máy in di động Honeywell RP4
Honeywell RP4 là máy in mã vạch có tiêu chuẩn IP54 bảo vệ Honeywell RP4 khỏi bị rơi, rung và tiếp xúc với bụi và nước thường xuyên. Máy in mã vạch này được thiết kế để chịu được những điều kiện khắc nghiệt này và mang lại hiệu suất cao, đáng tin cậy cho các công việc như giao hàng, bán hàng trực tiếp tại cửa hàng, in trích dẫn, biên lai trả lại tiền thuê xe và nhân viên phục vụ hiện trường.
Honeywell RP4 được thiết kế để in hóa đơn cả ngày với tốc độ lên đến 5 ips và cũng được tối ưu hóa cho việc in nhãn.
Pin được thiết kế có thể sử dụng cho thời gian dài
Tất cả các phiên bản dòng RP của Honeywell đều đi kèm với một pin sạc có thể được sạc bên trong hoặc bên ngoài máy in và được thiết kế để kéo dài cả ca làm việc cho hầu hết các trường hợp sử dụng.
Khi cần thay pin trong ca làm việc, người dùng có thể trực tiếp tháo pin ra khỏi máy và thay thế pin khác mà không bị tắt thiết bị, không cần ngắt kết nối hay khởi động lại. Máy in có thể duy trì trong 20–120 giây (tùy thuộc vào giao tiếp không dây) , do đó giúp cho công việc được nâng cao năng suất. Đối với các công việc máy in cần được gắn cố định trong xe và để cấp nguồn, thì Honeywell RP4 cũng có sẵn tùy chọn không sử dụng pin để sử dụng nguồn trực tiếp.
Tốc độ in cao của máy in Honeywell RP4
Máy in mã vạch Honeywell RP4 được tối ưu hóa để in hóa đơn cả ngày với tốc độ lên đến 5 inch / giây và cũng được thiết kế để in nhãn. Dòng RP của Honeywell có các chiều rộng in khác nhau để phù hợp với ứng dụng cụ thể của công việc và mỗi phiên bản cũng có thể in nhiều chiều rộng in.
Thông tin cơ bản | |||||
Dimensions | 187 mm x 164 mm x 77 mm | ||||
Weight | 1.02 kg (with battery, no media) | ||||
Media Roll Width | 51 mm (2.00 in) to 111 mm (4.4 in) | ||||
Maximum Print Width | 104 mm (4.1 in) | ||||
Media Types | Receipt paper, linered and linerless* labels with black mark or gap sensing
* For use in RP Series printers equipped with linerless option only |
||||
Maximum Roll Capacity | 58 mm outside diameter | ||||
Core Sizes | 10.16 mm, 19 mm, or 25.4 mm inside diameter | ||||
Media Thickness | 0.05 mm (2 mil) to 0.16 mm (6.3 mil) | ||||
Communications | USB 2.0, includes On-The-Go (OTG) capabilities for scanner, scale and keyboard input;
NFC, for pairing and retrieving configuration and diagnostic information; Bluetooth®: Bluetooth 4.0 + LE dual radio mode; serial port profile, security modes 1-4, encryption 1-3e, Apple® iOS compatible; 802.11 a/b/g/n and Bluetooth with dual radio mode; wireless access modes: infrastructure and ad hoc. |
||||
Environmental | Meets IP54 dust and water ingress rating | ||||
Tumble Test | x1000 cycles at 0.5 m (1.5 ft) | ||||
Drop Specification | 2 m (6.6 ft) | ||||
Operating Temperature | -20°C to 55°C | ||||
Storage Temperature | -30°C to 65°C | ||||
Humidity | 5% – 95% RH, non-condensing | ||||
Part Number | RP4A0000C32 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.