Giới thiệu Chainway CP20
Chainway CP20 là máy in mã vạch với hiệu suất in ấn xuất sắc, hỗ trợ các phương pháp in chuyển nhiệt và in nhiệt trực tiếp. Với tốc độ in tối đa lên tới 152mm/s (6ips), CP20 đáp ứng nhu cầu in ấn chất lượng cao trong nhiều ngành công nghiệp như bán lẻ, chuyển phát nhanh, kho bãi và sản xuất. Máy in này cung cấp nhiều giao diện kết nối, hỗ trợ các ngôn ngữ máy in của các thương hiệu lớn, và đi kèm với cơ chế điều chỉnh áp lực đầu in và độ nhăn của ribbon, đảm bảo kết quả in ấn tốt nhất. Chainway CP20 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần in mã vạch hiệu quả và dễ dàng vận hành.
Đặc điểm nổi bật
- Tốc độ in tối đa: Lên tới 152mm/s (6ips), đảm bảo hiệu suất in ấn nhanh chóng và hiệu quả.
- Hỗ trợ ngôn ngữ máy in TSPL / ZPL / EPL / DPL: Tương thích với các ngôn ngữ máy in của nhiều thương hiệu lớn.
- Nhiều giao diện kết nối: Hỗ trợ USB, Ethernet, cổng Serial, Bluetooth và WIFI.
- Cơ chế điều chỉnh áp lực đầu in: Đảm bảo chất lượng in ấn tối ưu.
- Hỗ trợ ribbon lên tới 300m: Giảm thiểu tần suất thay ribbon và đảm bảo hiệu quả làm việc liên tục.
- Hỗ trợ Driver Seagull: Đảm bảo khả năng tích hợp và vận hành mượt mà.
Ứng dụng của Chainway CP20
Chainway CP20 đáp ứng nhu cầu in ấn mã vạch trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Bán lẻ: Tối ưu hóa quy trình quản lý hàng hóa và bán hàng.
- Chuyển phát nhanh: Cải thiện quy trình in ấn nhãn vận chuyển.
- Kho bãi: Tăng cường quản lý kho và kiểm kê hàng hóa.
- Sản xuất: Hỗ trợ in nhãn sản phẩm và quản lý dây chuyền sản xuất.
Printing Method | Thermal transfer / Direct thermal |
Resolution | 203dpi / 300dpi |
Max. Printing Speed | 152mm (6″)/s, 127mm (5″)/s |
Max. Printing Width | 104mm (4.09″) |
Max. Printing Length | 1778mm (70″), 889mm (35″) |
Ribbon Width | 1.18” (30mm) – 4.33” (110mm) |
Ribbon Capacity | Max .300m |
Operating Temp. | 5°C ~ 40°C (41°F ~ 104°F), humidity 25% to 85% non-condensing |
Media Types | Continuous, gap, black mark, fan-fold and punched hole |
Media Width | 25.4 ~ 118mm (1.0″ ~ 4.6″) |
Media Length | 10 ~ 1778mm (0.39″ ~ 70″) |
Media Thickness | 0.06 ~ 0.254mm (2.36 ~ 10mil) |
Label Roll Capacity | 127mm (5″) OD (External Diameter) |
Core Diameter | 25.4 ~ 76.2mm (1″ ~ 3″) |
Dimensions | 282mm × 232mm × 171mm |
Weight | 2.56kg / 90.30oz. |
Interfaces |
Stardard version: USB
Optional: Serial / LAN / Wi-Fi / Bluetooth
Optional: Wi-Fi, Bluetooth
|
Performance | 8MB Flash Memory / 8MB SDRAM
Flash Memory can be expanded Max. 4GB |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.