Giới thiệu
Đầu đọc thẻ thông minh HID OMNIKEY 5023 tần số cao là sự lựa chọn tuyệt với cho các ứng dụng như chăm sóc sức khỏe, dược phẩm, dịch vụ tài chính, doanh nghiệp, chính phủ và các cơ quan khác tìm kiếm bảo mật cao hơn và quản lý truy cập.
HID OMNIKEY 5023 có một mô-đun mật mã tích hợp hỗ trợ các chương trình bảo mật nâng cao như đối tượng nhận dạng bảo mật ™ (SIO). Hệ sinh thái hỗ trợ SIO của HID Global cung cấp cấu trúc dữ liệu nhận dạng linh hoạt, dựa trên tiêu chuẩn, độc lập với công nghệ và bảo mật cao.
Hỗ trợ xác thực thông tin và bảo mật nâng cao
HID OMNIKEY 5023 cho phép xác thực mạnh mẽ đối với các ứng dụng máy tính, mạng hoặc đám mây, hỗ trợ xác thực thông tin với thẻ có tần số 13,56 MHz với bảo mật hệ thống nâng cao như iCLASS Seos®, iCLASS SE®, iCLASS Elite®. Đầu đọc được tích hợp và thử nghiệm với giải pháp ActivID® Tap ™ của HID Global, ActivID® ActivClient và ActivID® Applets
HID OMNIKEY 5023 cũng có thể được sử dụng để đáp ứng các yêu cầu về bảo mật và tuân thủ quy định yêu cầu xác thực người dùng để truy cập các máy trạm và ứng dụng. Là một phần của giải pháp ActivID® Tap Authentication ™, đầu đọc cũng nâng cao trải nghiệm người dùng và bảo mật bằng cách cho phép người dùng chỉ cần chạm thẻ vào thiết bị để tự động tạo OTP (Mật khẩu dùng một lần) và đăng nhập an toàn.
Có thể tương tác với nhiều công nghệ thẻ thông minh
HID OMNIKEY 5023 có thể tương tác với các công nghệ thẻ và tiêu chuẩn thẻ thông minh khác nhau như:
- ISO 14443 A / B
- iCLASS Elite
- iCLASS SE
- Seos® (chỉ đọc)
- MIFARE® Classic / Ultralight / Ultralight C / Plus
- MIFARE DESFire® / DESFire EV1 / DESFire EV2
Thông tin cơ bản | |
Base Model Number | OMNIKEY 5023 |
CONTACT SMART CARD INTERFACE | |
Protocols | T=CL, MIFARE®, iCLASS® ISO 14443A/B – up to 848 kbps (depending on card) iCLASS SE and Seos (can read data only / no writing) Felica (only UID) NFC Tag (1,2,3,4) |
Connector / Cable | USB Type A connector; 59.1″ (150 cm) cable |
Operating Systems | Windows 10/8.1/8/7/Server 2016/Server 2012/Server 2008R2 Linux Debian 6.0+ / Ubuntu 11.04+/ Fedora 15+; Open SUSE 11.4+ Mac OS X; Android™ 4.x-7.x** |
Driver | CCID native driver from operating system (Windows/Linux/Mac) |
Supported | APIs PC/SC – API, SAM – API |
HUMAN INTERFACE | |
Status | Indicator White LED |
HOUSING | |
Housing | Poly Carbonate BBody Light Grey / Cover in Dark Blue |
HOST INTERFACE | |
Dimensions | 2.32″” x 2.32″ x 0.44″ (59 x 59 x 11,4 mm) |
Weight | ~70 g (2.5 oz) |
OPERATING CONDITIONS | |
Operating Temperature | 32-158 F (0-70°C) |
Operating Humidity | 10-95% rH (not condensing) |
Storage Temperature | -4 – 176 F (-40 – 80°C) |
Meantime Between Failure (MTBF) |
500.000 hours |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.