Giới thiệu
Đầu đọc thẻ HID OMNIKEY 3021 hiệu suất cao, kích thước nhỏ có thể sử dụng trên máy tính để bàn và các thiết bị di động, dễ dàng tích hợp với PC giúp bạn thuận tiện mang theo và sử dụng.
Dễ dàng kết nối và cài đặt nên phù hợp cho tất cả các hoạt động trao đổi thông tin của thẻ thông minh như ngân hàng trực tuyến hoặc các ứng dụng chữ ký số.
HID OMNIKEY 3021 là lựa chọn lý tưởng cho việc triển khai quy mô lớn với bất kỳ loại thẻ thông minh liên lạc hoặc phần mềm ứng dụng nào.
Dễ dàng cài đặt
HID OMNIKEY 3021 được thiết kế để hỗ trợ bất kỳ các loại thẻ thông minh cần xác thực trên bất kỳ ứng dụng nào trên bất kỳ máy tính nào. Sử dụng trình điều khiển CCID gốc được hỗ trợ trong hệ điều hành.
Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành có liên quan từ tất cả các nền tảng Windows đến Linux và Mac OS.
Đạt được các chứng nhận đầy đủ tiêu chuẩn
HID OMNIKEY 3021 đạt các chứng nhận cho tất cả các tiêu chuẩn ngành có liên quan bao gồm PC / SC, WHQL, USB CCID, EMV 2000 và các tiêu chí chung đảm bảo tính bảo mật, tuân thủ trên toàn thế giới và dễ dàng tích hợp trong bất kỳ hệ thống nào.
Đọc được đa dạng các loại thẻ
Đầu đọc thẻ HID OMNIKEY 3021 có thể dễ dàng sử đụng cho bất kỳ thẻ thông minh nào, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ e-ID hoặc phần mềm cho các ứng dụng khác.
Đầu đọc USB HID OMNIKEY 3021 là lựa chọn lý tưởng cho việc triển khai quy mô lớn với bất kỳ loại thẻ thông minh liên lạc hoặc phần mềm ứng dụng nào.
Thông tin cơ bản | |
Base Model Number | OMNIKEY 3021 |
Card Size | ID-1 (Full size) |
Standards | ISO 7816 |
Supported Card Types | Class A: 5V @ 60 mA; Class B: 3 V @ 60 mA; Class C: 1.8V @35 mA ATR response time up to 1.6 s |
Protocols | Asynchronous: T=0; T=1 Synchronous: S=8 (I²C) ; S=9 (3-wire); S=10 (2-wire) |
Smart Card Interface Speed | 420 kbps |
Smart Card Clock Frequency | up to 12 MHz |
USB Interface | USB 2.0 Full Speed Device (12 MBps) USB 3.0 extended operability, tested with hubs/controllers |
Connector / Cable | USB Type A connector; 59.1″ (150 cm) cable |
Operating Systems | Windows 10/8.1/8/7/Vista/Server 2012/Server 2008R2 Windows CE (5/6/7) depending on hardware Linux Debian 6.0+ / Ubuntu 11.04+/ Fedora 15+; Open SUSE 11.4+ Mac OS X; AndroidTM |
Driver | CCID native driver from operating system |
Dimensions | 2.91″ x 2.52″ x 0.51″ (74 x 64 x 13 mm) |
Weight | 1.69 oz (48g) |
Operating Temperature | 32-131 F (0-55°C) |
Operating Humidity | 10-90% rH |
Storage Temperature | -4 – 176 F (-20 – 80°C) |
Supported | APIs PC/SC – API |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.