Giới thiệu
Đầu đọc thẻ tiệm cận HID MiniProx 5365 được trang bị thiết bị điện tử và mỏng, thiết kế lý tưởng cho việc lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.
HID MiniProx 5365 là một trong những sản phẩm HID với tính tiệm cận mạnh mẽ, giá cả phải chăng và tích hợp liền mạch với các hệ thống kiểm soát ra vào.
Thân thiện với người dùng
HID MiniProx 5365 với nhiều tính năng giúp việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn như:
- Cho phép sử dụng dòng điện từ 5 đến 16 volts, đáp ứng hầu hết các yêu cầu điện áp.
- Có sẵn với giao diện Wiegand hoặc Clock and Data.
- Cho phép nâng cấp dễ dàng từ magstripe lên đầu thẻ tiếp xúc, không cần quấn lại hoặc kéo cáp mới.
- Cung cấp độ tin cậy cao, phạm vi đọc phù hợp và tiêu thụ điện năng thấp
- Gắn trực tiếp lên kim loại mà không thay đổi hiệu suất phạm vi đọc.
- Cung cấp đèn LED nhiều màu, khả năng tương thích với tất cả các hệ thống kiểm soát truy cập tiêu chuẩn và kiểm soát nội bộ hoặc máy chủ của đèn LED và tiếng bíp.
Hệ thống bảo mật cao
Đối với các ứng dụng cần bảo mật cao, các đại lý và OEM, đầu đọc thẻ RFID 125KHz HID MiniProx 5365 được công nhận là đủ tiêu chuẩn để kiểm soát truy cập vật lý. Với công nghệ RFID 125 kHz đầu đọc tích hợp liền mạch với các hệ thống kiểm soát ra vào.
Thiết kế phù hợp với nhiều vị trí sử dụng
HID MiniProx 5365 có sẵn dây dạng pigtail hoặc terminal strip ( phiên bản terminal strip chỉ dành cho phiên bản dành cho vị trí nguy hiểm). Phù hợp dùng trong môi trường trong và ngoài trời.
HID MiniProx 5365 có phiên bản dành cho vị trí nguy hiểm là UL 1604, Class I & II, Div. 2 and Class III.
Thông tin cơ bản | |
Khoảng cách đọc | ProxCard® II Card – up to 5.5″ (14 cm) ISOProx® II Card – up to 5″ (12.7 cm) DuoProx® II Card – up to 5″ (12.7 cm) Smart ISOProx®/DuoProx® cards – up to 5″ (12.7 cm) Proximity & MIFARE® Card – up to 5″ (12.7 cm) ProxCard Plus® Card – up to 2″ (5.1 cm) ProxKey® II Keyfob – up to 2″ (5.1 cm) MicroProx® Tag – up to 2.5″ (6.4 cm) |
Kích thước | 15.2 x 4.3 x 2.54 cm |
Loại thẻ | Thẻ Proximity |
Môi trường hoạt động | -22º to 150º F (-30º to 65º C) Độ ẩm 0-95% |
Kết nối | Clock and Data hoặc Wiegand. |
Điện áp hoạt động | 5-16 VDC |
Tần số | 125 kHz |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.