Đầu đọc RFID cầm tay Zebra MC3330R
Là đầu đọc RFID cầm tay có tốc độ đọc thẻ RFID cao và chính xác. Với độ nhạy và hiệu suất vượt trội thì đầu đọc thẻ RFID di động Zebra MC3330R có thể quét và thu nhận tín hiệu của các thẻ RFID nằm ở vị trí khó khăn nhất. Với công nghệ vô tuyến ASIC thì thiết bị này có tốc độ đọc thẻ RFID nhanh hơn đến 25% và chính xác hơn đến 40% so với các thiết bị khác cùng dòng của Zebra.
Ngoài ra thiết bị có thể tùy chọn nâng cấp tính năng quét mã vạch 1D hoặc 2D, đa dạng hóa các ứng dụng, giải pháp bất kể sử dụng mã vạch hay công nghệ RFID. Với thiết kế bề ngoài chắc chắn nhưng vẫn nhẹ nhàng của Zebra, đầu đọc RFID cầm tay MC3330R được chế tạo phù hợp cho môi trường bán công nghiệp. Với màn hình cảm ứng kết hợp bàn phím vật lý, đem lại sự thoải mái linh hoạt khi sử dụng cả ngày.
Video sản phẩm Zebra MC3330R
Thông số kỹ thuật
Physical Characteristics | |
Dimensions | 6.45 in. L x 2.95 in. W x 8.31 in. D |
164 mm L x 75 mm W x 211 mm D | |
Weight | 23.4 oz./665 g (with handstrap) |
Display | 4.0 inch capacitive; WVGA; color |
Imager Window | Corning Gorilla Glass |
Touch Panel | Corning Gorilla Glass touch panel with air gap |
Backlight | LED backlight |
Expansion Slot | Micro SD card slot, up to 32GB |
Network Connections | USB 2.0 High Speed (host and client), WLAN and Bluetooth |
Notification | Side LEDs and audible tone |
Keypad | Numeric (29 key), Function Numeric (38 key), |
Alpha Numeric (47 key) | |
Voice | PTT Voice Support (Internal Speaker) |
Audio | Speaker |
Performance Characteristics | |
CPU | Qualcomm 8056 1.8 GHz hexa-core 64-bit with power optimization |
Operating System | Android 8.0 (Oreo) |
GMS: Worldwide | |
AOSP: China and Israel only | |
Memory | 4GB/32GB |
Power | PowerPrecision+ Li-Ion 5200 mAh with fast charging support |
User Environment | |
Operating Temp. | -4° F to 122° F/-20° C to 50° C |
Storage Temp. | -40° F to 158° F/-40° C to 70° C |
Humidity | 5% to 95% RH (non-condensing) |
Drop Spec. | Multiple 5 ft./1.5 m drops to concrete over the entire operating temperature range |
Tumble Spec. | 1,000 1.6 ft./0.5 m tumbles |
Sealing | IP54 |
Vibration | 5Hz to 2KHz |
Thermal Shock | -40° F to 158° F/-40° C to 70° C |
Electrostatic Discharge (ESD) | +/- 20kV air, +/-10kV contact discharge |
Interactive Sensor Technology (IST) | |
Motion Sensors | 3-axis accelerometer; gyroscope |
RFID | |
Standards Supported | EPC Class 1 Gen2; EPC Gen2 V2; ; ISO-18000-63 |
RFID Engine | Zebra Proprietary Radio Technology |
Fastest Read Rate | 900+ tags/sec |
Nominal Read Range | ~19.7+ ft./~6+ m |
RFID Power Output | 0 dBm to +30 dBm |
RFID Antenna Type | Integrated Circular Polarized |
Frequency Range | 865-928MHz |
*Specific regional and country settings supported upon country selection | |
Barcode Scanning | |
Scan Engine | SE4750SR with LED Aimer |
Connectivity | |
Radio | 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/k/r/w |
Data Rates | 2.4GHz: 144Mbps |
5GHz: 867Mbps | |
Operating Channels (depending on Regulatory) | 2.4GHz: 1 to 13 |
5GHz: 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, (144), 149, 153, 157, 161, 165 | |
Security and Encryption | WEP, WPA/WPA2 PSK, WPA/WPA2 Enterprise |
Certifications | 802.11n/ac, WMM-PS, WMM-AC, PMF, Voice Enterprise, Wi-Fi Direct, WPS |
Fast Roam | PMKID/OKC/CCKM/802.11r |
Bluetooth | v4.1, v2.1 + EDR w/ Bluetooth Low Energy (BLE) |
Accessories | |
Single Slot Cradle with Spare Battery Charger; 4-Slot Charge Only Cradle with 4-Slot Battery Charger; 4-Slot Ethernet Cradle with 4-Slot Battery Charger; 5-Slot Charge Only Cradle; 5-Slot Ethernet Cradle | |
Regulatory | |
EMI/EMC | FCC Part 15 Subpart B Class B; ICES 003 Class B; EN 301 489-1; EN 301 489-3; EN 55024; EN 55032 Class B |
Electrical Safety | UL 60950-1, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1 |
RFIDSTORE –
Great!!