Mô tả sản phẩm
Zebra ZT41143-T0P0000Z là máy in mã vạch với độ phân giải 300dpi mang đến khả năng in mã vạch vô cùng sắc nét. Được thiết kế với khung kim loại chắc chắn nên chiếc máy in này hoàn toàn phù hợp với các môi trường công nghiệp. Khả năng in tốc độ cao sẽ đáp ứng được moi nhu cầu in ấn cho các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh.
Nhiều tùy chọn kết nối
Zebra ZT41143-T0P0000Z có đầy đủ các kết nối như Ethernet, RS-232, USB, USB Host. hay kết nối không dây bằng Bluetooth.
Màn hình cảm ứng màu lớn giúp thao tác nhanh chóng
Thật dễ dàng để thiết lập và sử dụng Zebra ZT411 với giao diện dựa trên biểu tượng trực quan. Màn hình màu cảm ứng 4,3 inch cho phép bạn nhanh chóng điều hướng cài đặt máy in với hệ thống menu thân thiện với người dùng. Các chức năng thay đổi ngôn ngữ, cài đặt máy in, tùy chọn kết nối, v.v… Xem các cảnh báo bằng biểu tượng màu từ xa khi máy in bị tạm dừng hoặc ở trạng thái lỗi, vì thế người dùng có thể biết được ngay lỗi để khắc phục.
Tương thích ngược với hầu hết mọi máy in hiện có
Cho dù bạn đang sử dụng máy in Zebra hay máy in khác, bạn có thể sử dụng các định dạng nhãn và ứng dụng hiện tại để sử dụng cho Zebra ZT41143-T0P0000Z.
Dễ dàng thay thế mực in và giấy in
Mực in và giấy in dễ dàng thay thế hơn, nhanh hơn và trực quan hơn. Các mũi tên chỉ dẫn cách luồn giấy và mực được in sẵn bên trong máy in. Khi mở nắp máy in ra cũng có hệ thống đèn chiếu sáng bên trong. Giúp cho bạn dễ dàng nhìn thấy cho dù xung quanh bị thiếu ánh sáng.
Thiết kế tiết kiệm không gian để vừa vặn hơn
Được chế tạo bằng cách sử dụng nắp gấp hai lần. Máy in tem Zebra ZT41143-T0P0000Z được thiết kế để dễ dàng phù hợp trong các môi trường hạn chế về không gian. Với năng lượng sử dụng đủ tiêu chuẩn. Chúng giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thứ trong suốt vòng đời của chúng.
Kết nối trực tiếp với mạng Ethernet
Với tùy chọn Network Connect, bạn có thể kết nối máy in Zebra ZT41143-T0P0000Z trực tiếp với mạng Ethernet của mình mà không cần bất kỳ thiết bị bổ sung nào. Giúp cho việc vận hành, quản lý và khắc phục sự cố dễ dàng hơn.
Dimensions | 495 x 269 x 324 mm |
Weight | 16,33 kg |
Communication | USB, Serial, Bluetooth 4.1, Ethernet |
Maximum Print Width | 104 mm |
Maximum Print Speed | 12ips –254 mm per second |
Print Resolution (dpi) | 300dpi |
Maximum Continuous Print Length | 1854 mm |
Media Width | Tear/Cutter: 25,4 – 114mm Peel/Rewrite: 25,4 – 108mm |
Media Maximum Roll Size | 203 mm O.D. on a 76 mm I.D. core |
Media Thickness | 0.058 mm to 0.25 mm |
Media Types | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Ribbon Length | 450 m |
Ribbon Width | 51 – 110 mm |
Ribbon Core | 25 mm I.D. |
Operating Temperature | Thermal transfer: 40º F to 104º F/5º C to 40º C Direct thermal: 32º F to 104º F/0º C to 40º C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.